gian xảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gian xảo+ adj
- artful; crafty; designing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian xảo"
- Những từ có chứa "gian xảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 801